văn cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: văn cảnh+ noun
- context
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "văn cảnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "văn cảnh":
văn cảnh viễn cảnh - Những từ có chứa "văn cảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 507